CAS: 598-54-9 |ĐỒNG (I) ACETATE
Từ đồng nghĩa:
Axit axetic đồng (I); Đồng (I) axetat 99%; Đồng (I) axetat, 90%; axetic, đồng; axetic, muối đồng (1 ++); ĐỒNG (I) AXIT; ĐỒNG AXIT AXIT (I) MUỐI; đồng (1+) axetat
Canonical SMILES:CC (= O) [O -]. [Cu +]
Mã HS:29152900
Điểm sôi:bị phân hủy nếu bị nóng lên [MER06]
Độ nóng chảy:250 ° C (tháng mười hai) (sáng.)
Vẻ bề ngoài:Bột
Mã nguy hiểm:Xi
Báo cáo rủi ro:36/37/38
Tuyên bố An toàn:26-37 / 39
WGK Đức:3
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi