CAS: 112-84-5 |cis-13-Docosenoamide
Từ đồng nghĩa:
cis-13-docosenamid; Crodamide E, ER; Erucic acid amide; erucicacidamide; Euracamide; Kemamide E; Petrac eramide; Polydis TR 131
Canonical SMILES:CCCCCCCCC = CCCCCCCCCCCCC (= O) N
Mã HS:29241990
Tỉ trọng:0,9417 (ước tính thô)
Điểm sôi:473,86 ° C (ước tính thô)
Chỉ số khúc xạ:1.5614 (ước tính)
Điểm sáng:230 ° C
Độ nóng chảy:79-81 ° C (sáng)
Kho:0-6 ° C
PKA:16,61 ± 0,40 (Dự đoán)
Mã nguy hiểm:Xi
Báo cáo rủi ro:36/37/38
Tuyên bố An toàn:26-36-37 / 39
WGK Đức:1
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi